CỬA CUỐN SONG NGANG, MẮT VÕNG, TRONG SUỐT | |||
Cửa cuốn mắt võng và song ngang | Màu sắc | Lá sơn | |
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng), Ống 12.7 và ống 15.9 | Ống 12.7: Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.2ly, ống Ø 12.7mm, mầu sắc tùy chọn - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
INOX 304: Độ dày 1ly, ống Ø 12.7mm | INOX 304 | ||
Ống 15.9: Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.4ly, ống Ø 15.9mm, mầu sắc tùy chọn - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | ||
INOX 304: Độ dày 1ly, ống Ø 15.9mm Các độ dầy khác theo yêu cầu của khách hàng | INOX 304 | ||
Ngoài ra có ống Ø 13.7mm: thép sơn tĩnh điện 690.000VNĐ/m2, INOX 304 giá 1.300.000VNĐ/m2 | |||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) ống tròn Ø 19 và ống Ø21 | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.1ly, ống Ø 19. - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.3ly, ống Ø 19 | Sơn tĩnh điện | ||
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.3ly, ống Ø 21 | Sơn tĩnh điện | ||
INOX 201: Độ dầy 0.8ly, ống Ø 19 | INOX 201 | ||
INOX 304: Độ dầy 0.8ly, ống Ø 19 | INOX 304 | ||
INOX 304: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 | INOX 304 | ||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) hộp vuông 20x20 | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.2ly, hộp vuông 20x20 - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
INOX 201: Độ dầy 0.6ly | INOX 201 | ||
INOX 304: Độ dầy 0.6 ly | INOX 304 | ||
INOX 304: Độ dầy 1ly | INOX 304 | ||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng), ống lồng phi 22 | Ống lồng ống INOX: thép kẽm phi 19 bên trong dầy 0.9ly + Ống INOX 304 phi 22 bên ngoài dầy 0.6ly. Mắt liên kết dầy 1.5ly INOX 304 Xếp thẳng và xếp ghạch, đã có lá đáy, nếu lá kín chưa có V đáy | Thép + INOX 304 | |
PHỤ KIỆN CỬA | |||
Phụ kiện thép | Ray thép bản 7cm dầy 1mm, có roong , không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | Thép | |
Ray thép bản 10cm dầy 1.4mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
Ray thép bản 10cm dầy 1.7mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
V 3 thép kẽm dầy 2,7mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 25,000VNĐ/mdai, sau sơn 3mm( dùng cho lá ĐL85, ST62) | Thép | ||
V 4 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 35,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | Thép | ||
V 5 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 45,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ST100) | Thép | ||
V 6 thép kẽm dầy 4ly( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 60,000VNĐ/mdai | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 20x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Đài Loan | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Korea | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | ||
Phụ kiện INOX | Ray INOX 304 bản 7cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | INOX 304 | |
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1.2mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
V 4 inox 304 dầy 3mm( 1 đôi),( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | INOX 304 | ||
V 5 inox 304 dầy 3mm(1 đôi), ( dùng cho lá ST100) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 7.5cm, ĐL85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản phẳng 7.5cm, ST85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm, ST100 | INOX 304 | ||
Mặt bích phụ thép dầy 3ly | Thép | ||
Hoặc dùng con lăn chống xô | Thép | ||
Khóa ray trung tâm | Thép | ||
Trục cuốn | Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.8mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.3mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Théo đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 6mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø219 dầy 5,56mm, sơn chống gỉ | Thép đen | ||
Cửa cuốn trong suốt | Màu sắc | Đơn giá | |
Cửa cuốn trong suốt ống INOX 304 | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 2.5mm - Ống INOX phi 15.9mm(16mm) dầy 1mm Cửa động cơ: Max: Rộng 8.0m x Cao 6.0m( tùy độ dầy ống INOX) – Min: Rộng 1.6m x Cao 2.5m, đã có phụ kiện - Đã có ray INOX 304, bản 7cm và trục 114 và V4 đáy INOX 304 hoặc Ray nhôm U76, lá đáy nhôm,…. - Cửa lớn hơn dùng ống dầy 1.2mm, 1.5mm, giá cộng thêm | Màu sắc: Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt ống INOX 304 kéo ngang, kéo tay | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng, cửa đẩy kéo ngang, kéo tay - Độ dày: 2.5mm - Ống INOX phi 15.9mm(16mm) dầy 1mm - Máng treo thép kẽm dầy 1.4mm | Màu sắc: Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt ống nhôm | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 1.6mm…..cạnh 3.5mm - Ống nhôm: dầy 0.8mm, Sơn tĩnh điện 2 lớp Cửa động cơ: Max: Rộng 7.5m x Cao 6.0m – Min: Rộng 1.6m x Cao 2.5m, đã có phụ kiện - Đã có ray INOX 304 bản 7cm và trục 114 và V4 đáy INOX 304 hoặc Ray nhôm U76, lá đáy nhôm,…. | Màu sắc: Ghi sần + Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt nhôm | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 3.0mm - 4.8mm - Bề mặt: Sơn tĩnh điện 2 lớp (Thanh nối) Cửa động cơ: Max H4.5m x W5.0m, Min H2.5m x W1.8m, đã có phụ kiện - Đã có ray U76 và trục 114 | Màu sắc: Ghi sần (01), Kem (02), Cafe (03), Trắng (05) | |
Cửa cuốn kéo tay các loại cộng thêm 250.000VNĐ/m2, chưa bao gồm khóa ngang | |||
Phụ kiện loại đặc biệt | Ray thép chống bão bản 10cm dầy 1.6mm, có roong, không sơn | Thép kẽm | |
Ray thép chống bão bản 11.5cm dầy 1.8mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 8.5cm dầy 1.2mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 11.5cm dầy 1.6mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 15cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 100.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Ray thép bản 20cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 130.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 2 đế song song, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho hộp 25x50, hộp 30x60 | Cao su |